Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短拙

Pinyin: duǎn zhuō

Meanings: Kém cỏi, thiếu sót về mặt kỹ năng hoặc khả năng., Inferior or lacking in skill and ability., ①浅陋笨拙。

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 矢, 豆, 出, 扌

Chinese meaning: ①浅陋笨拙。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tự phê bình hoặc khi nói về điểm yếu của ai đó.

Example: 他在某些方面显得短拙。

Example pinyin: tā zài mǒu xiē fāng miàn xiǎn de duǎn zhuō 。

Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra kém cỏi trong một số khía cạnh.

短拙
duǎn zhuō
tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém cỏi, thiếu sót về mặt kỹ năng hoặc khả năng.

Inferior or lacking in skill and ability.

浅陋笨拙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短拙 (duǎn zhuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung