Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短垣自逾

Pinyin: duǎn yuán zì yú

Meanings: Overcoming one's own limits (literally: climbing over a short wall)., Vượt qua bức tường thấp – ám chỉ tự vượt qua giới hạn của mình., 垣短墙;逾越过。自己越过短墙。旧比喻亲身违背礼制法度。[出处]《国语·吴语》“今君掩王东海,以淫名闻于天下,君有短垣而自逾之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 矢, 豆, 亘, 土, 自, 俞, 辶

Chinese meaning: 垣短墙;逾越过。自己越过短墙。旧比喻亲身违背礼制法度。[出处]《国语·吴语》“今君掩王东海,以淫名闻于天下,君有短垣而自逾之。”

Grammar: Thành ngữ biểu trưng cho sự cố gắng cá nhân. Thường xuất hiện trong văn nghị luận hoặc khuyến khích tinh thần.

Example: 虽然困难重重,但他还是短垣自逾,取得了成功。

Example pinyin: suī rán kùn nán chóng chóng , dàn tā hái shì duǎn yuán zì yú , qǔ dé le chéng gōng 。

Tiếng Việt: Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn tự vượt qua giới hạn và đạt được thành công.

短垣自逾
duǎn yuán zì yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua bức tường thấp – ám chỉ tự vượt qua giới hạn của mình.

Overcoming one's own limits (literally: climbing over a short wall).

垣短墙;逾越过。自己越过短墙。旧比喻亲身违背礼制法度。[出处]《国语·吴语》“今君掩王东海,以淫名闻于天下,君有短垣而自逾之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短垣自逾 (duǎn yuán zì yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung