Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短命
Pinyin: duǎn mìng
Meanings: Sống ngắn ngủi, chết sớm., Short-lived; dying young., ①寿命短促,死得早。[例]短命鬼。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 矢, 豆, 亼, 叩
Chinese meaning: ①寿命短促,死得早。[例]短命鬼。
Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả tuổi thọ của con người hoặc động vật. Có thể mang sắc thái cảm xúc tiêu cực.
Example: 那只小狗很短命。
Example pinyin: nà zhī xiǎo gǒu hěn duǎn mìng 。
Tiếng Việt: Con chó nhỏ đó sống rất ngắn ngủi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống ngắn ngủi, chết sớm.
Nghĩa phụ
English
Short-lived; dying young.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寿命短促,死得早。短命鬼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!