Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短吃少穿

Pinyin: duǎn chī shǎo chuān

Meanings: Having insufficient food and clothing., Ăn uống thiếu thốn và quần áo không đủ mặc., 指衣食困乏。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“穷人起早贪黑,手不离活,成年溜辈,短吃少穿,你说这不是命是啥?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 矢, 豆, 乞, 口, 丿, 小, 牙, 穴

Chinese meaning: 指衣食困乏。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“穷人起早贪黑,手不离活,成年溜辈,短吃少穿,你说这不是命是啥?”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hoàn cảnh khó khăn về vật chất. Thường dùng trong văn kể chuyện hoặc nghị luận xã hội.

Example: 旧社会的穷人常常面临短吃少穿的困境。

Example pinyin: jiù shè huì de qióng rén cháng cháng miàn lín duǎn chī shǎo chuān de kùn jìng 。

Tiếng Việt: Người nghèo trong xã hội cũ thường đối mặt với tình trạng thiếu ăn thiếu mặc.

短吃少穿
duǎn chī shǎo chuān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống thiếu thốn và quần áo không đủ mặc.

Having insufficient food and clothing.

指衣食困乏。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“穷人起早贪黑,手不离活,成年溜辈,短吃少穿,你说这不是命是啥?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
穿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短吃少穿 (duǎn chī shǎo chuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung