Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短叹长吁

Pinyin: duǎn tàn cháng xū

Meanings: To sigh deeply and briefly due to sadness or disappointment., Than thở dài ngắn vì buồn phiền hoặc thất vọng., 吁叹息。短一声、长一声不停地叹气。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第四折“不见时准备着千言万语,得相逢都变做短叹长吁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 矢, 豆, 又, 口, 长, 于

Chinese meaning: 吁叹息。短一声、长一声不停地叹气。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第四折“不见时准备着千言万语,得相逢都变做短叹长吁。”

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tinh thần. Thường xuất hiện trong văn chương hoặc miêu tả tâm lý nhân vật.

Example: 他坐在角落里短叹长吁。

Example pinyin: tā zuò zài jiǎo luò lǐ duǎn tàn cháng xū 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi ở góc phòng vừa thở dài vừa than vãn.

短叹长吁
duǎn tàn cháng xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở dài ngắn vì buồn phiền hoặc thất vọng.

To sigh deeply and briefly due to sadness or disappointment.

吁叹息。短一声、长一声不停地叹气。[出处]元·王实甫《西厢记》第五本第四折“不见时准备着千言万语,得相逢都变做短叹长吁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...