Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短号

Pinyin: duǎn hào

Meanings: Short phone number (usually used internally within a company)., Số điện thoại ngắn (thường dùng trong nội bộ công ty)., ①主要用于吹奏乐队的有活塞的铜管乐器,形状和音域类似小号,但音质较暗。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 矢, 豆, 丂, 口

Chinese meaning: ①主要用于吹奏乐队的有活塞的铜管乐器,形状和音域类似小号,但音质较暗。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, chỉ một dạng số điện thoại tiện lợi.

Example: 公司内部可以使用短号联系同事。

Example pinyin: gōng sī nèi bù kě yǐ shǐ yòng duǎn hào lián xì tóng shì 。

Tiếng Việt: Bên trong công ty có thể dùng số ngắn để liên lạc với đồng nghiệp.

短号
duǎn hào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số điện thoại ngắn (thường dùng trong nội bộ công ty).

Short phone number (usually used internally within a company).

主要用于吹奏乐队的有活塞的铜管乐器,形状和音域类似小号,但音质较暗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短号 (duǎn hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung