Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短句
Pinyin: duǎn jù
Meanings: Short sentence., Câu ngắn., ①能表达完整意思的简短语句。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 矢, 豆, 勹, 口
Chinese meaning: ①能表达完整意思的简短语句。
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc câu. Thường dùng trong ngữ cảnh viết lách hoặc phân tích văn bản.
Example: 文章中的短句使语言更加生动。
Example pinyin: wén zhāng zhōng de duǎn jù shǐ yǔ yán gèng jiā shēng dòng 。
Tiếng Việt: Những câu ngắn trong bài viết giúp ngôn ngữ sinh động hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu ngắn.
Nghĩa phụ
English
Short sentence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能表达完整意思的简短语句
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!