Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短剧

Pinyin: duǎn jù

Meanings: Short play/drama., Vở kịch ngắn., ①包含在戏剧(如小型歌舞时事讽刺剧)表演中的短滑稽剧或喜剧。*②包含在时事讽刺剧中或单独演出的短小的严肃戏剧;尤指业余作者创作的剧本或业余剧团上演。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 矢, 豆, 刂, 居

Chinese meaning: ①包含在戏剧(如小型歌舞时事讽刺剧)表演中的短滑稽剧或喜剧。*②包含在时事讽刺剧中或单独演出的短小的严肃戏剧;尤指业余作者创作的剧本或业余剧团上演。

Grammar: Danh từ chỉ tác phẩm nghệ thuật sân khấu. Thường kết hợp với các động từ như 表演 (biểu diễn), 演出 (diễn)...

Example: 今晚我们将表演一个短剧。

Example pinyin: jīn wǎn wǒ men jiāng biǎo yǎn yí gè duǎn jù 。

Tiếng Việt: Tối nay chúng tôi sẽ diễn một vở kịch ngắn.

短剧
duǎn jù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vở kịch ngắn.

Short play/drama.

包含在戏剧(如小型歌舞时事讽刺剧)表演中的短滑稽剧或喜剧

包含在时事讽刺剧中或单独演出的短小的严肃戏剧;尤指业余作者创作的剧本或业余剧团上演

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短剧 (duǎn jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung