Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短刀
Pinyin: duǎn dāo
Meanings: Short knife., Dao ngắn., ①小刀,短兵器。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 矢, 豆, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①小刀,短兵器。
Grammar: Danh từ chỉ vũ khí, thường xuất hiện trong văn cảnh hành động hoặc miêu tả vật dụng. Có thể kết hợp với các tính từ bổ nghĩa phía trước.
Example: 刺客拿出一把锋利的短刀。
Example pinyin: cì kè ná chū yì bǎ fēng lì de duǎn dāo 。
Tiếng Việt: Kẻ ám sát rút ra một con dao ngắn sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao ngắn.
Nghĩa phụ
English
Short knife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小刀,短兵器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!