Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短刀直入
Pinyin: duǎn dāo zhí rù
Meanings: To go straight to the point forcefully without beating around the bush., Đi thẳng vào vấn đề một cách mạnh mẽ mà không vòng vo., 比喻开门见山,直截爽快。[出处]郭沫若《中国古代社会研究》第四篇“我们可以短刀直入地便看定一个社会的真实相,而且还可借以判明以前的旧史料一多半都是虚伪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 矢, 豆, 丿, 𠃌, 一, 且, 十, 入
Chinese meaning: 比喻开门见山,直截爽快。[出处]郭沫若《中国古代社会研究》第四篇“我们可以短刀直入地便看定一个社会的真实相,而且还可借以判明以前的旧史料一多半都是虚伪。”
Grammar: Thành ngữ hình tượng, có nguồn gốc từ cách hành động của người dùng dao ngắn. Thường dùng trong giao tiếp hoặc văn nghị luận.
Example: 他说话喜欢短刀直入。
Example pinyin: tā shuō huà xǐ huan duǎn dāo zhí rù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nói chuyện đi thẳng vào vấn đề mà không vòng vo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi thẳng vào vấn đề một cách mạnh mẽ mà không vòng vo.
Nghĩa phụ
English
To go straight to the point forcefully without beating around the bush.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻开门见山,直截爽快。[出处]郭沫若《中国古代社会研究》第四篇“我们可以短刀直入地便看定一个社会的真实相,而且还可借以判明以前的旧史料一多半都是虚伪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế