Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短兵相接
Pinyin: duǎn bīng xiāng jiē
Meanings: Meet and fight at close range., Gặp nhau và chiến đấu ở cự ly gần., 短兵刀剑等短兵器;接交战。指近距离搏斗。比喻面对面地进行激烈的斗争。[出处]战国·楚·屈原《九歌·国殇》“车错毂兮短兵接。”[例]但恐怕也有时会逼到非~不可的,这时候,没有法子,就~。——鲁迅《两地书·二》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 矢, 豆, 丘, 八, 木, 目, 妾, 扌
Chinese meaning: 短兵刀剑等短兵器;接交战。指近距离搏斗。比喻面对面地进行激烈的斗争。[出处]战国·楚·屈原《九歌·国殇》“车错毂兮短兵接。”[例]但恐怕也有时会逼到非~不可的,这时候,没有法子,就~。——鲁迅《两地书·二》。
Grammar: Thành ngữ tương tự '短兵接战', nhưng nhấn mạnh sự trực tiếp giữa hai bên. Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột cá nhân.
Example: 两军在山谷里短兵相接。
Example pinyin: liǎng jūn zài shān gǔ lǐ duǎn bīng xiāng jiē 。
Tiếng Việt: Hai đội quân đã chạm trán và chiến đấu ở cự ly gần trong thung lũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhau và chiến đấu ở cự ly gần.
Nghĩa phụ
English
Meet and fight at close range.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短兵刀剑等短兵器;接交战。指近距离搏斗。比喻面对面地进行激烈的斗争。[出处]战国·楚·屈原《九歌·国殇》“车错毂兮短兵接。”[例]但恐怕也有时会逼到非~不可的,这时候,没有法子,就~。——鲁迅《两地书·二》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế