Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短信

Pinyin: duǎn xìn

Meanings: Short message, typically a text message., Tin nhắn ngắn, thường là tin nhắn điện thoại.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 矢, 豆, 亻, 言

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ tin nhắn gửi qua điện thoại di động.

Example: 我收到了一条短信。

Example pinyin: wǒ shōu dào le yì tiáo duǎn xìn 。

Tiếng Việt: Tôi nhận được một tin nhắn.

短信
duǎn xìn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin nhắn ngắn, thường là tin nhắn điện thoại.

Short message, typically a text message.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短信 (duǎn xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung