Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短中取长

Pinyin: duǎn zhōng qǔ cháng

Meanings: To take the best from something with limitations., Chọn ưu điểm từ những thứ có hạn chế., 指于一般中选择比较好的。[出处]明·于谦《备边保民疏》“臣愚不足以计边务,伏乞圣断。于短中取长而行之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 矢, 豆, 丨, 口, 又, 耳, 长

Chinese meaning: 指于一般中选择比较好的。[出处]明·于谦《备边保民疏》“臣愚不足以计边务,伏乞圣断。于短中取长而行之。”

Grammar: Cấu trúc thành ngữ bao gồm hai cặp từ đối lập: 短 (ngắn/hạn chế) và 长 (dài/ưu điểm). Dùng trong văn cảnh tích cực liên quan đến lựa chọn hoặc đánh giá.

Example: 在这次项目中,我们要学会短中取长。

Example pinyin: zài zhè cì xiàng mù zhōng , wǒ men yào xué huì duǎn zhōng qǔ cháng 。

Tiếng Việt: Trong dự án lần này, chúng ta phải học cách chọn ưu điểm từ những cái hạn chế.

短中取长
duǎn zhōng qǔ cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn ưu điểm từ những thứ có hạn chế.

To take the best from something with limitations.

指于一般中选择比较好的。[出处]明·于谦《备边保民疏》“臣愚不足以计边务,伏乞圣断。于短中取长而行之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短中取长 (duǎn zhōng qǔ cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung