Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuó

Meanings: Short, stunted, or dwarfed., Thấp bé, lùn., ①身材矮:矬个子。*②矮。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 坐, 矢

Chinese meaning: ①身材矮:矬个子。*②矮。

Hán Việt reading: toạ

Grammar: Dùng để miêu tả chiều cao hoặc kích thước nhỏ nhắn của con người hoặc vật thể.

Example: 那个矬个子的男人很有趣。

Example pinyin: nà ge cuó gè zi de nán rén hěn yǒu qù 。

Tiếng Việt: Người đàn ông thấp bé ấy rất thú vị.

cuó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp bé, lùn.

toạ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Short, stunted, or dwarfed.

身材矮

矬个子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矬 (cuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung