Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矫邪归正
Pinyin: jiǎo xié guī zhèng
Meanings: To correct wrongdoings and return to the right path., Sửa chữa những điều sai trái để trở về đúng đắn., 矫邪纠正邪恶、邪念;归正归于正路。改正错误,走上正道。[出处]《晋书·吕光等载记论》“向使矫邪归正,革伪为忠,……则燕秦之地可定,桓文之功可立。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 乔, 矢, 牙, 阝, 丨, 丿, 彐, 一, 止
Chinese meaning: 矫邪纠正邪恶、邪念;归正归于正路。改正错误,走上正道。[出处]《晋书·吕光等载记论》“向使矫邪归正,革伪为忠,……则燕秦之地可定,桓文之功可立。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính đạo đức hoặc tự sự. Động từ này thường đi kèm với các danh từ biểu thị hành động, con người hoặc tình huống cần thay đổi.
Example: 他终于决定矫邪归正,重新做人。
Example pinyin: tā zhōng yú jué dìng jiǎo xié guī zhèng , chóng xīn zuò rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã quyết định sửa sai và làm lại cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa những điều sai trái để trở về đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
To correct wrongdoings and return to the right path.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矫邪纠正邪恶、邪念;归正归于正路。改正错误,走上正道。[出处]《晋书·吕光等载记论》“向使矫邪归正,革伪为忠,……则燕秦之地可定,桓文之功可立。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế