Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矫矫

Pinyin: jiǎo jiǎo

Meanings: Mạnh mẽ, vượt trội hoặc khác biệt nổi bật (dùng để mô tả tài năng hoặc khí chất phi thường)., Strong, outstanding, or exceptionally different (used to describe remarkable talent or charisma)., ①形容英勇威武。[例]矫矫大将。*②超凡脱俗,不同凡响。[例]矫矫不群。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 乔, 矢

Chinese meaning: ①形容英勇威武。[例]矫矫大将。*②超凡脱俗,不同凡响。[例]矫矫不群。

Grammar: Tính từ ghép lặp âm tiết, thường dùng để ca ngợi phẩm chất hoặc khả năng đặc biệt. Đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是'.

Example: 矫矫不群的他在人群中显得格外耀眼。

Example pinyin: jiǎo jiǎo bù qún de tā zài rén qún zhōng xiǎn de gé wài yào yǎn 。

Tiếng Việt: Với tài năng vượt trội, anh ta nổi bật giữa đám đông.

矫矫
jiǎo jiǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, vượt trội hoặc khác biệt nổi bật (dùng để mô tả tài năng hoặc khí chất phi thường).

Strong, outstanding, or exceptionally different (used to describe remarkable talent or charisma).

形容英勇威武。矫矫大将

超凡脱俗,不同凡响。矫矫不群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...