Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知足

Pinyin: zhī zú

Meanings: Biết đủ, hài lòng, To be content, to know when enough is enough, ①知道满足,满足于已经得到的。[例]知足常乐。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 矢, 龰

Chinese meaning: ①知道满足,满足于已经得到的。[例]知足常乐。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu châm ngôn hoặc lời khuyên.

Example: 人要知足常乐。

Example pinyin: rén yào zhī zú cháng lè 。

Tiếng Việt: Con người cần biết đủ để sống vui vẻ.

知足
zhī zú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết đủ, hài lòng

To be content, to know when enough is enough

知道满足,满足于已经得到的。知足常乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知足 (zhī zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung