Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知趣
Pinyin: zhī qù
Meanings: Biết điều, khéo léo, To be tactful, considerate, ①言行恰如其分,不惹人讨厌。[例]这人也太不知趣了!
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 矢, 取, 走
Chinese meaning: ①言行恰如其分,不惹人讨厌。[例]这人也太不知趣了!
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi tế nhị và khôn ngoan.
Example: 他很知趣,没有多问。
Example pinyin: tā hěn zhī qù , méi yǒu duō wèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất biết điều, không hỏi thêm gì nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết điều, khéo léo
Nghĩa phụ
English
To be tactful, considerate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言行恰如其分,不惹人讨厌。这人也太不知趣了!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!