Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知识
Pinyin: zhī shi
Meanings: Knowledge, understanding, Kiến thức, hiểu biết, ①人们在实践中获得的认识和经验。[例]高等数学知识。*②认识的人;朋友。[例]海内知识,零落殆尽。*③指有关文化学术的。[例]知识界。*④知道;懂得。[例]知识事体。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 矢, 只, 讠
Chinese meaning: ①人们在实践中获得的认识和经验。[例]高等数学知识。*②认识的人;朋友。[例]海内知识,零落殆尽。*③指有关文化学术的。[例]知识界。*④知道;懂得。[例]知识事体。
Grammar: Được dùng rộng rãi, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với nhiều từ khác như 知识分子 (trí thức).
Example: 他很有知识。
Example pinyin: tā hěn yǒu zhī shi 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có kiến thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến thức, hiểu biết
Nghĩa phụ
English
Knowledge, understanding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人们在实践中获得的认识和经验。高等数学知识
认识的人;朋友。海内知识,零落殆尽
指有关文化学术的。知识界
知道;懂得。知识事体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!