Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知晓

Pinyin: zhī xiǎo

Meanings: Hiểu rõ, nhận biết, Be aware, know, ①知悉;洞晓。[例]此事无人知晓。*②理解。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 矢, 尧, 日

Chinese meaning: ①知悉;洞晓。[例]此事无人知晓。*②理解。

Grammar: Động từ, thường dùng trong văn nói hoặc viết trang trọng

Example: 所有人都已知晓这个消息。

Example pinyin: suǒ yǒu rén dōu yǐ zhī xiǎo zhè ge xiāo xī 。

Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều đã biết tin này.

知晓 - zhī xiǎo
知晓
zhī xiǎo

📷 Biết làm thế nào đầy màu sắc lá tắt tiếng văn bản gradient ngang

知晓
zhī xiǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ, nhận biết

Be aware, know

知悉;洞晓。此事无人知晓

理解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...