Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知晓
Pinyin: zhī xiǎo
Meanings: Be aware, know, Hiểu rõ, nhận biết, ①知悉;洞晓。[例]此事无人知晓。*②理解。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 矢, 尧, 日
Chinese meaning: ①知悉;洞晓。[例]此事无人知晓。*②理解。
Grammar: Động từ, thường dùng trong văn nói hoặc viết trang trọng
Example: 所有人都已知晓这个消息。
Example pinyin: suǒ yǒu rén dōu yǐ zhī xiǎo zhè ge xiāo xī 。
Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều đã biết tin này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ, nhận biết
Nghĩa phụ
English
Be aware, know
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知悉;洞晓。此事无人知晓
理解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!