Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知我罪我
Pinyin: zhī wǒ zuì wǒ
Meanings: Hiểu tôi hay kết tội tôi, Understand me or blame me, 形容别人对自己的毁誉。[出处]《孟子·滕文公下》“《春秋》,天子之事也。是故孔子曰‘知我者,其惟《春秋》乎!罪我者,其惟《春秋》乎!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 矢, 我, 罒, 非
Chinese meaning: 形容别人对自己的毁誉。[出处]《孟子·滕文公下》“《春秋》,天子之事也。是故孔子曰‘知我者,其惟《春秋》乎!罪我者,其惟《春秋》乎!’”。
Grammar: Thành ngữ cổ, thường dùng trong văn học
Example: 知我罪我,其惟春秋。
Example pinyin: zhī wǒ zuì wǒ , qí wéi chūn qiū 。
Tiếng Việt: Hiểu tôi hay kết tội tôi, chỉ có lịch sử mới biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu tôi hay kết tội tôi
Nghĩa phụ
English
Understand me or blame me
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容别人对自己的毁誉。[出处]《孟子·滕文公下》“《春秋》,天子之事也。是故孔子曰‘知我者,其惟《春秋》乎!罪我者,其惟《春秋》乎!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế