Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知情达理

Pinyin: zhī qíng dá lǐ

Meanings: Hiểu chuyện và biết lý lẽ, Understand situations and reason, 通人情,懂道理。[例]他是个知情达理的人,从来不胡搅蛮缠。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 矢, 忄, 青, 大, 辶, 王, 里

Chinese meaning: 通人情,懂道理。[例]他是个知情达理的人,从来不胡搅蛮缠。

Grammar: Thành ngữ khen ngợi phẩm chất con người

Example: 她是个知情达理的人。

Example pinyin: tā shì gè zhī qíng dá lǐ de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là người hiểu chuyện và biết lý lẽ.

知情达理
zhī qíng dá lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu chuyện và biết lý lẽ

Understand situations and reason

通人情,懂道理。[例]他是个知情达理的人,从来不胡搅蛮缠。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知情达理 (zhī qíng dá lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung