Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知心
Pinyin: zhī xīn
Meanings: Hiểu lòng nhau, tri kỷ, Understanding each other deeply, bosom friend, ①彼此非常了解而关系密切。[例]知心朋友。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 矢, 心
Chinese meaning: ①彼此非常了解而关系密切。[例]知心朋友。
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ, thường mô tả mối quan hệ thân thiết
Example: 他们是非常好的知心朋友。
Example pinyin: tā men shì fēi cháng hǎo de zhī xīn péng yǒu 。
Tiếng Việt: Họ là những người bạn tri kỷ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu lòng nhau, tri kỷ
Nghĩa phụ
English
Understanding each other deeply, bosom friend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此非常了解而关系密切。知心朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!