Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知己

Pinyin: zhī jǐ

Meanings: Người bạn thân, người hiểu mình, A close friend who understands you, ①了解、赏识自己。*②亲密的朋友。[例]海内存知己,天涯若比邻。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。[例]莫愁前路无知己。——唐·高适《别董大》。*③彼此相互了解而关系密切的。[例]知己话。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 矢, 己

Chinese meaning: ①了解、赏识自己。*②亲密的朋友。[例]海内存知己,天涯若比邻。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。[例]莫愁前路无知己。——唐·高适《别董大》。*③彼此相互了解而关系密切的。[例]知己话。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ thân thiết, thường mang ý nghĩa tích cực.

Example: 人生得一知己足矣。

Example pinyin: rén shēng dé yì zhī jǐ zú yǐ 。

Tiếng Việt: Trong đời có được một người bạn tri kỷ là đủ rồi.

知己
zhī jǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn thân, người hiểu mình

A close friend who understands you

了解、赏识自己

亲密的朋友。海内存知己,天涯若比邻。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。莫愁前路无知己。——唐·高适《别董大》

彼此相互了解而关系密切的。知己话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...