Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知己之遇

Pinyin: zhī jǐ zhī yù

Meanings: Gặp được người hiểu mình, tri kỷ, To meet someone who truly understands you, 遇待遇。像对知己一样的待遇。形容受到赏识。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 矢, 己, 丶, 禺, 辶

Chinese meaning: 遇待遇。像对知己一样的待遇。形容受到赏识。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự may mắn khi gặp được người hiểu mình.

Example: 他感激那次知己之遇。

Example pinyin: tā gǎn jī nà cì zhī jǐ zhī yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm kích lần gặp gỡ tri kỷ đó.

知己之遇
zhī jǐ zhī yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp được người hiểu mình, tri kỷ

To meet someone who truly understands you

遇待遇。像对知己一样的待遇。形容受到赏识。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知己之遇 (zhī jǐ zhī yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung