Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知冷知热

Pinyin: zhī lěng zhī rè

Meanings: Biết lo lắng, chăm sóc chu đáo cho người khác, To be considerate and take good care of others, ①关心痛养起居,照顾周到细致。[例]对你知冷知热的就不错了,还要人家怎么样呢?

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 口, 矢, 令, 冫, 执, 灬

Chinese meaning: ①关心痛养起居,照顾周到细致。[例]对你知冷知热的就不错了,还要人家怎么样呢?

Grammar: Từ ghép mang nghĩa tích cực, thể hiện sự quan tâm sâu sắc.

Example: 她对家人总是知冷知热。

Example pinyin: tā duì jiā rén zǒng shì zhī lěng zhī rè 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn chăm sóc gia đình một cách chu đáo.

知冷知热
zhī lěng zhī rè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết lo lắng, chăm sóc chu đáo cho người khác

To be considerate and take good care of others

关心痛养起居,照顾周到细致。对你知冷知热的就不错了,还要人家怎么样呢?

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知冷知热 (zhī lěng zhī rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung