Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知人之明
Pinyin: zhī rén zhī míng
Meanings: The ability to understand people and recognize their strengths and weaknesses, Khả năng nhìn thấu hiểu con người, biết rõ điểm mạnh yếu của họ, 能看出人的品行才能的眼力。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十二回“前任督宪是兄弟同门世好,最有知人之明。阁下不以兄弟不才,时加教诲,为幸多矣!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 矢, 人, 丶, 日, 月
Chinese meaning: 能看出人的品行才能的眼力。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十二回“前任督宪是兄弟同门世好,最有知人之明。阁下不以兄弟不才,时加教诲,为幸多矣!”
Grammar: Thường được sử dụng như danh từ trong câu, diễn tả kỹ năng hoặc phẩm chất.
Example: 一个好领导要有知人之明。
Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo yào yǒu zhī rén zhī míng 。
Tiếng Việt: Một người lãnh đạo giỏi cần phải có khả năng hiểu người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng nhìn thấu hiểu con người, biết rõ điểm mạnh yếu của họ
Nghĩa phụ
English
The ability to understand people and recognize their strengths and weaknesses
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能看出人的品行才能的眼力。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十二回“前任督宪是兄弟同门世好,最有知人之明。阁下不以兄弟不才,时加教诲,为幸多矣!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế