Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知事

Pinyin: zhī shì

Meanings: The head of a county in ancient China (equivalent to the position of county magistrate), Chức quan đứng đầu một huyện (tương đương với chức tri huyện), ①中华民国初期对县一级最高行政官的称呼。*②通晓事理;懂事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 矢, 事

Chinese meaning: ①中华民国初期对县一级最高行政官的称呼。*②通晓事理;懂事。

Grammar: Danh từ chỉ chức vụ, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử.

Example: 他当了三年知事。

Example pinyin: tā dāng le sān nián zhī shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã làm tri huyện trong ba năm.

知事 - zhī shì
知事
zhī shì

📷 Indonesia với quốc kỳ

知事
zhī shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức quan đứng đầu một huyện (tương đương với chức tri huyện)

The head of a county in ancient China (equivalent to the position of county magistrate)

中华民国初期对县一级最高行政官的称呼

通晓事理;懂事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...