Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矢量

Pinyin: shǐ liàng

Meanings: Vector (physics and mathematics: quantity with direction), Đại lượng có hướng (thuật ngữ vật lý, toán học), ①有大小和方向的物理量,如速度、动量、力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 大, 𠂉, 旦, 里

Chinese meaning: ①有大小和方向的物理量,如速度、动量、力。

Grammar: Danh từ kép thường dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Example: 速度是一个矢量。

Example pinyin: sù dù shì yí gè shǐ liàng 。

Tiếng Việt: Vận tốc là một đại lượng có hướng.

矢量 - shǐ liàng
矢量
shǐ liàng

📷 Điện

矢量
shǐ liàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại lượng có hướng (thuật ngữ vật lý, toán học)

Vector (physics and mathematics: quantity with direction)

有大小和方向的物理量,如速度、动量、力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...