Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矞
Pinyin: yù
Meanings: Five-colored clouds (often used in classical literature to refer to beautiful clouds)., Mây ngũ sắc (thường dùng trong văn học cổ điển để chỉ mây đẹp)., ①惊飞;惊恐:“凤以为畜,故鸟不矞。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冏, 矛
Chinese meaning: ①惊飞;惊恐:“凤以为畜,故鸟不矞。”
Hán Việt reading: duật
Grammar: Danh từ ít gặp, chủ yếu sử dụng trong văn cảnh cổ điển hoặc thơ ca.
Example: 矞云缭绕在山间。
Example pinyin: yù yún liáo rào zài shān jiān 。
Tiếng Việt: Những đám mây ngũ sắc bao quanh ngọn núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây ngũ sắc (thường dùng trong văn học cổ điển để chỉ mây đẹp).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
duật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Five-colored clouds (often used in classical literature to refer to beautiful clouds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“凤以为畜,故鸟不矞。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!