Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜诩
Pinyin: jīn xǔ
Meanings: Khoe khoang, tự cao tự đại., To boast, to brag about oneself., ①夸耀。[例]若自矜诩。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 今, 矛, 羽, 讠
Chinese meaning: ①夸耀。[例]若自矜诩。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực về hành vi khoe khoang.
Example: 他经常在朋友面前矜诩自己的成绩。
Example pinyin: tā jīng cháng zài péng yǒu miàn qián jīn xǔ zì jǐ de chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ta thường khoe khoang thành tích của mình trước mặt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoe khoang, tự cao tự đại.
Nghĩa phụ
English
To boast, to brag about oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夸耀。若自矜诩。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!