Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矜能负才

Pinyin: jīn néng fù cái

Meanings: Tự hào về tài năng và tự cho mình hơn người khác., To be proud of one’s talents and consider oneself superior to others., 矜自夸。自以为才华横溢,能力超群。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 今, 矛, 䏍, 贝, 𠂊, 才

Chinese meaning: 矜自夸。自以为才华横溢,能力超群。

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, biểu thị sự tự phụ.

Example: 他因为一点小成就就矜能负才,看不起别人。

Example pinyin: tā yīn wèi yì diǎn xiǎo chéng jiù jiù jīn néng fù cái , kàn bù qǐ bié rén 。

Tiếng Việt: Chỉ vì một chút thành tựu nhỏ mà anh ta tự hào về tài năng và coi thường người khác.

矜能负才
jīn néng fù cái
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hào về tài năng và tự cho mình hơn người khác.

To be proud of one’s talents and consider oneself superior to others.

矜自夸。自以为才华横溢,能力超群。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...