Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矜纠收缭

Pinyin: jīn jiū shōu liáo

Meanings: To be entangled, worried, and at a loss about what to do., Rối ren, lo lắng và không biết phải làm gì., 形容骄傲、急躁、暴戾。[出处]《荀子·议兵》“旁辟曲私之属为化而公,矜纠收缭之属皆为之化而凋。”[例]~,皆急戾之意,故与调和相反。——王念孙《读书杂志·荀子》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 今, 矛, 丩, 纟, 攵, 尞

Chinese meaning: 形容骄傲、急躁、暴戾。[出处]《荀子·议兵》“旁辟曲私之属为化而公,矜纠收缭之属皆为之化而凋。”[例]~,皆急戾之意,故与调和相反。——王念孙《读书杂志·荀子》。

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, miêu tả trạng thái tâm lý hỗn loạn.

Example: 面对复杂的情况,他变得矜纠收缭。

Example pinyin: miàn duì fù zá de qíng kuàng , tā biàn de jīn jiū shōu liáo 。

Tiếng Việt: Đối diện với tình huống phức tạp, anh ta trở nên rối ren và lo lắng.

矜纠收缭
jīn jiū shōu liáo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối ren, lo lắng và không biết phải làm gì.

To be entangled, worried, and at a loss about what to do.

形容骄傲、急躁、暴戾。[出处]《荀子·议兵》“旁辟曲私之属为化而公,矜纠收缭之属皆为之化而凋。”[例]~,皆急戾之意,故与调和相反。——王念孙《读书杂志·荀子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矜纠收缭 (jīn jiū shōu liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung