Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜矜
Pinyin: jīn jīn
Meanings: Cẩn thận, chăm chú, nghiêm túc., Carefully, attentively, seriously., ①谨慎小心的样子。[例]矜矜业业,唯恐有违。*②坚强的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 今, 矛
Chinese meaning: ①谨慎小心的样子。[例]矜矜业业,唯恐有违。*②坚强的样子。
Grammar: Trạng từ lặp âm, nhấn mạnh thái độ làm việc nghiêm túc.
Example: 他做事总是矜矜业业,从不懈怠。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì jīn jīn yè yè , cóng bú xiè dài 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn cẩn thận và chăm chú, không bao giờ lơ là.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, chăm chú, nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
Carefully, attentively, seriously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎小心的样子。矜矜业业,唯恐有违
坚强的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!