Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矜智负能

Pinyin: jīn zhì fù néng

Meanings: To boast about one’s intelligence and abilities., Tự hào về trí tuệ và tài năng của bản thân., 矜夸耀。夸耀智慧和才能。[出处]宋·陆九渊《与包显道书》“此理苟明,则矜智负能之人,皆将失其窟宅。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 今, 矛, 日, 知, 贝, 𠂊, 䏍

Chinese meaning: 矜夸耀。夸耀智慧和才能。[出处]宋·陆九渊《与包显道书》“此理苟明,则矜智负能之人,皆将失其窟宅。”

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, mang ý nghĩa khoe khoang.

Example: 他常常矜智负能,认为自己无所不能。

Example pinyin: tā cháng cháng jīn zhì fù néng , rèn wéi zì jǐ wú suǒ bù néng 。

Tiếng Việt: Anh ta thường tự hào về trí tuệ và tài năng, cho rằng mình làm được mọi thứ.

矜智负能
jīn zhì fù néng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hào về trí tuệ và tài năng của bản thân.

To boast about one’s intelligence and abilities.

矜夸耀。夸耀智慧和才能。[出处]宋·陆九渊《与包显道书》“此理苟明,则矜智负能之人,皆将失其窟宅。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矜智负能 (jīn zhì fù néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung