Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜持
Pinyin: jīn chí
Meanings: To be reserved, restrained, not showing emotions too openly., Kiềm chế, giữ kẽ, không bộc lộ cảm xúc quá mức., ①局促;拘束。[例]这个小姑娘在众人面前有点矜持。*②自鸣得意;自负。[例]家世殷厚,雅自矜持。*③恪守;坚持正道。[例]矜持道义。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 今, 矛, 寺, 扌
Chinese meaning: ①局促;拘束。[例]这个小姑娘在众人面前有点矜持。*②自鸣得意;自负。[例]家世殷厚,雅自矜持。*③恪守;坚持正道。[例]矜持道义。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả thái độ thận trọng hoặc e dè trong hành vi.
Example: 她在陌生的环境中表现得很矜持。
Example pinyin: tā zài mò shēng de huán jìng zhōng biǎo xiàn dé hěn jīn chí 。
Tiếng Việt: Cô ấy cư xử rất kiềm chế trong môi trường xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiềm chế, giữ kẽ, không bộc lộ cảm xúc quá mức.
Nghĩa phụ
English
To be reserved, restrained, not showing emotions too openly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
局促;拘束。这个小姑娘在众人面前有点矜持
自鸣得意;自负。家世殷厚,雅自矜持
恪守;坚持正道。矜持道义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!