Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矜才使气

Pinyin: jīn cái shǐ qì

Meanings: To be arrogant due to one’s talent and act haughtily., Tự phụ vì tài năng và tỏ ra ngạo mạn., 矜自夸;使气意气用事。倚仗自己的才能,使意气,不谦虚。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第十五回“先生学问渊博,矜才使气,医卜艺术之书,无不周览。”[例]一个个字都象幽静的处女,没有点点儿~的意味。——叶圣陶《乡里善人》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 今, 矛, 才, 亻, 吏, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 矜自夸;使气意气用事。倚仗自己的才能,使意气,不谦虚。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第十五回“先生学问渊博,矜才使气,医卜艺术之书,无不周览。”[例]一个个字都象幽静的处女,没有点点儿~的意味。——叶圣陶《乡里善人》。

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, miêu tả tính cách tự phụ.

Example: 他因为有点才华就矜才使气,让人难以接近。

Example pinyin: tā yīn wèi yǒu diǎn cái huá jiù jīn cái shǐ qì , ràng rén nán yǐ jiē jìn 。

Tiếng Việt: Chỉ vì có chút tài năng mà anh ta trở nên tự phụ và ngạo mạn, khiến người khác khó gần.

矜才使气
jīn cái shǐ qì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự phụ vì tài năng và tỏ ra ngạo mạn.

To be arrogant due to one’s talent and act haughtily.

矜自夸;使气意气用事。倚仗自己的才能,使意气,不谦虚。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第十五回“先生学问渊博,矜才使气,医卜艺术之书,无不周览。”[例]一个个字都象幽静的处女,没有点点儿~的意味。——叶圣陶《乡里善人》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
使#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矜才使气 (jīn cái shǐ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung