Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜惜
Pinyin: jīn xī
Meanings: Thương tiếc, cảm thông sâu sắc., To pity deeply, to sympathize with heartfelt compassion., ①怜惜;珍惜。[例]矜惜名节。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 今, 矛, 忄, 昔
Chinese meaning: ①怜惜;珍惜。[例]矜惜名节。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tích cực về lòng thương cảm.
Example: 他对失去亲人的朋友感到矜惜。
Example pinyin: tā duì shī qù qīn rén de péng yǒu gǎn dào jīn xī 。
Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy thương tiếc cho người bạn mất người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương tiếc, cảm thông sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To pity deeply, to sympathize with heartfelt compassion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怜惜;珍惜。矜惜名节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!