Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜名嫉能
Pinyin: jīn míng jí néng
Meanings: Ghen tị với danh tiếng và tài năng của người khác., To be jealous of others' fame and talent., 矜夸耀;嫉嫉妒。夸耀自己的名声而嫉妒贤能。[出处]汉·崔寔《政论》“其达者或矜名嫉能,耻善策不从己出,则舞笔奋辞,以破其义。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 今, 矛, 口, 夕, 女, 疾, 䏍
Chinese meaning: 矜夸耀;嫉嫉妒。夸耀自己的名声而嫉妒贤能。[出处]汉·崔寔《政论》“其达者或矜名嫉能,耻善策不从己出,则舞笔奋辞,以破其义。”
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả thái độ tiêu cực đối với tài năng hoặc thành tựu của người khác. Động từ ghép bốn âm tiết.
Example: 他总是矜名嫉能,不喜欢看到别人成功。
Example pinyin: tā zǒng shì jīn míng jí néng , bù xǐ huan kàn dào bié rén chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn ghen tị với danh tiếng và tài năng, không thích nhìn thấy người khác thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen tị với danh tiếng và tài năng của người khác.
Nghĩa phụ
English
To be jealous of others' fame and talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矜夸耀;嫉嫉妒。夸耀自己的名声而嫉妒贤能。[出处]汉·崔寔《政论》“其达者或矜名嫉能,耻善策不从己出,则舞笔奋辞,以破其义。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế