Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜功负气
Pinyin: jīn gōng fù qì
Meanings: To be arrogant about one’s achievements and display a stubborn attitude, unwilling to yield., Tự kiêu về thành tích và có thái độ bướng bỉnh, không chịu khuất phục., 矜自恃。自以为有功而赌气。[出处]《晋书·王浑王瀎唐彬传论》“或矜功负气,或恃势骄陵,竞构南箕,成兹贝锦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 今, 矛, 力, 工, 贝, 𠂊, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 矜自恃。自以为有功而赌气。[出处]《晋书·王浑王瀎唐彬传论》“或矜功负气,或恃势骄陵,竞构南箕,成兹贝锦。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong ngữ cảnh phê phán hành vi kiêu ngạo và cố chấp.
Example: 他因为矜功负气而失去了朋友的支持。
Example pinyin: tā yīn wèi jīn gōng fù qì ér shī qù le péng yǒu de zhī chí 。
Tiếng Việt: Anh ta vì tự kiêu về thành tích và có thái độ bướng bỉnh mà mất đi sự ủng hộ của bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự kiêu về thành tích và có thái độ bướng bỉnh, không chịu khuất phục.
Nghĩa phụ
English
To be arrogant about one’s achievements and display a stubborn attitude, unwilling to yield.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矜自恃。自以为有功而赌气。[出处]《晋书·王浑王瀎唐彬传论》“或矜功负气,或恃势骄陵,竞构南箕,成兹贝锦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế