Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜功伐能
Pinyin: jīn gōng fá néng
Meanings: To be proud of one’s talents and accomplishments, often looking down on others., Tự hào về tài năng và thành tích của bản thân, thường tỏ ra khinh thường người khác., 矜、伐自夸。夸耀自己的功劳和才能。[出处]三国·魏·刘劭《人物志·卷下·释陵人》“彼小人则不然,矜功伐能,好以陵人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 今, 矛, 力, 工, 亻, 戈, 䏍
Chinese meaning: 矜、伐自夸。夸耀自己的功劳和才能。[出处]三国·魏·刘劭《人物志·卷下·释陵人》“彼小人则不然,矜功伐能,好以陵人。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để miêu tả tính cách kiêu căng, tự phụ. Thường xuất hiện trong các câu có ý phê phán.
Example: 这种人常常矜功伐能,目中无人。
Example pinyin: zhè zhǒng rén cháng cháng jīn gōng fá néng , mù zhōng wú rén 。
Tiếng Việt: Loại người này thường tự hào về tài năng của mình và coi thường người khác, tỏ ra kiêu ngạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự hào về tài năng và thành tích của bản thân, thường tỏ ra khinh thường người khác.
Nghĩa phụ
English
To be proud of one’s talents and accomplishments, often looking down on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矜、伐自夸。夸耀自己的功劳和才能。[出处]三国·魏·刘劭《人物志·卷下·释陵人》“彼小人则不然,矜功伐能,好以陵人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế