Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矛头

Pinyin: máo tóu

Meanings: The sharp tip of a spear; a symbol of criticism or blame., Đầu nhọn của giáo mác; biểu tượng của sự phê phán hoặc chỉ trích., ①瞳人;亦泛指眼珠:“扬清矑,隐皓齿。”

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 龴, 头

Chinese meaning: ①瞳人;亦泛指眼珠:“扬清矑,隐皓齿。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 指向 (chỉ vào), 对准 (hướng vào)...

Example: 大家把矛头指向了错误的决策者。

Example pinyin: dà jiā bǎ máo tóu zhǐ xiàng le cuò wù de jué cè zhě 。

Tiếng Việt: Mọi người đều hướng mũi dùi chỉ trích vào người ra quyết định sai lầm.

矛头 - máo tóu
矛头
máo tóu

📷 nhiều ngọn giáo nhọn dài hướng lên trời

矛头
máo tóu
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu nhọn của giáo mác; biểu tượng của sự phê phán hoặc chỉ trích.

The sharp tip of a spear; a symbol of criticism or blame.

瞳人;亦泛指眼珠

“扬清矑,隐皓齿。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...