Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǔ

Meanings: To gaze intently, focus one's eyes on a point., Chăm chú nhìn, tập trung ánh mắt vào một điểm., ①见“瞩”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 屬, 目

Chinese meaning: ①见“瞩”。

Grammar: Là động từ đơn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh có sự tập trung cao độ. Có thể đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ đối tượng được nhìn.

Example: 他矚着远方的山峰。

Example pinyin: tā zhǔ zhe yuǎn fāng de shān fēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú nhìn ngọn núi ở phía xa.

zhǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chú nhìn, tập trung ánh mắt vào một điểm.

To gaze intently, focus one's eyes on a point.

见“瞩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矚 (zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung