Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Stunned, astonished, Sững sờ, kinh ngạc, ①惊视的样子同本义。[据]瞿,隼之视也。——《说文》。[例]见似目瞿,闻名心瞿。——《礼记·杂记》。[据]瞿大视貌。——《字林》。[例]公瞿然失席曰。——《礼记·檀弓》。[例]子綦瞿然。——《庄子·徐无鬼》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 䀠, 隹

Chinese meaning: ①惊视的样子同本义。[据]瞿,隼之视也。——《说文》。[例]见似目瞿,闻名心瞿。——《礼记·杂记》。[据]瞿大视貌。——《字林》。[例]公瞿然失席曰。——《礼记·檀弓》。[例]子綦瞿然。——《庄子·徐无鬼》。

Hán Việt reading:

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác để biểu đạt cảm xúc bất ngờ.

Example: 他听到这个消息后显得很瞿然。

Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu xiǎn de hěn qú rán 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất kinh ngạc khi nghe tin này.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sững sờ, kinh ngạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stunned, astonished

惊视的样子同本义。瞿,隼之视也。——《说文》。见似目瞿,闻名心瞿。——《礼记·杂记》。瞿大视貌。——《字林》。公瞿然失席曰。——《礼记·檀弓》。子綦瞿然。——《庄子·徐无鬼》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...