Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Blind; a blind person (archaic)., Mù; người mù (cổ)., ①盲人,瞎子:“离娄微睇兮,瞽以为无明。”*②瞎:瞽者。*③古代乐师。*④不达事理;没有见识;“弃老取少谓之瞽。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 目, 鼓

Chinese meaning: ①盲人,瞎子:“离娄微睇兮,瞽以为无明。”*②瞎:瞽者。*③古代乐师。*④不达事理;没有见识;“弃老取少谓之瞽。”

Hán Việt reading: cổ

Grammar: Từ này thuộc loại danh từ/tính từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古时称盲人为瞽者。

Example pinyin: gǔ shí chēng máng rén wéi gǔ zhě 。

Tiếng Việt: Ngày xưa gọi người mù là 'gǔ zhě'.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mù; người mù (cổ).

cổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Blind; a blind person (archaic).

盲人,瞎子

“离娄微睇兮,瞽以为无明。”

瞽者

古代乐师

不达事理;没有见识;“弃老取少谓之瞽。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞽 (gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung