Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎn

Meanings: Eyelid., Mi mắt, mí mắt., 咨嗟赞叹。左顾右看,不停地赞美。形容感触颇深。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 僉, 目

Chinese meaning: 咨嗟赞叹。左顾右看,不停地赞美。形容感触颇深。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn viết hoặc y học.

Example: 她的眼瞼微微浮肿。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎn wēi wēi fú zhǒng 。

Tiếng Việt: Mí mắt của cô ấy hơi sưng lên.

jiǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mi mắt, mí mắt.

Eyelid.

咨嗟赞叹。左顾右看,不停地赞美。形容感触颇深。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞼 (jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung