Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞻望

Pinyin: zhān wàng

Meanings: Nhìn xa trông rộng, dự đoán hoặc kỳ vọng vào tương lai., To look far ahead, predict, or have expectations for the future., ①往远处或高处看。[例]瞻望将来。*②敬仰并寄以希望。[例]朝野瞻望。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 目, 詹, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①往远处或高处看。[例]瞻望将来。*②敬仰并寄以希望。[例]朝野瞻望。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lạc quan về tương lai.

Example: 我们共同瞻望美好的明天。

Example pinyin: wǒ men gòng tóng zhān wàng měi hǎo de míng tiān 。

Tiếng Việt: Chúng ta cùng nhau hướng tới một ngày mai tươi đẹp.

瞻望
zhān wàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn xa trông rộng, dự đoán hoặc kỳ vọng vào tương lai.

To look far ahead, predict, or have expectations for the future.

往远处或高处看。瞻望将来

敬仰并寄以希望。朝野瞻望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞻望 (zhān wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung