Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞻拜
Pinyin: zhān bài
Meanings: To admire and bow in reverence (often used during worship or visits to sacred places)., Chiêm ngưỡng và cúi đầu kính lễ (thường dùng khi thờ cúng hoặc viếng thăm nơi linh thiêng)., ①瞻仰参拜。[例]新首相取消了瞻拜神社决定。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 目, 詹, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①瞻仰参拜。[例]新首相取消了瞻拜神社决定。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ đối tượng linh thiêng như 佛像 (tượng Phật), 神位 (bàn thờ thần linh).
Example: 信徒们来到寺庙瞻拜佛像。
Example pinyin: xìn tú men lái dào sì miào zhān bài fó xiàng 。
Tiếng Việt: Các tín đồ đến chùa để chiêm ngưỡng và cúi đầu kính lễ tượng Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiêm ngưỡng và cúi đầu kính lễ (thường dùng khi thờ cúng hoặc viếng thăm nơi linh thiêng).
Nghĩa phụ
English
To admire and bow in reverence (often used during worship or visits to sacred places).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞻仰参拜。新首相取消了瞻拜神社决定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!