Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞻企

Pinyin: zhān qǐ

Meanings: Ngưỡng vọng và mong đợi (thể hiện sự tôn trọng và hy vọng vào tương lai), To look up to and anticipate (expressing respect and hope for the future)., ①翘足仰望。[例]庭堂瞻企。——《广东军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 目, 詹, 人, 止

Chinese meaning: ①翘足仰望。[例]庭堂瞻企。——《广东军务记》。

Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái tôn kính, thường sử dụng trong văn viết trang trọng.

Example: 他一直瞻企着国家的美好未来。

Example pinyin: tā yì zhí zhān qǐ zhe guó jiā de měi hǎo wèi lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn ngưỡng vọng và mong đợi một tương lai tươi sáng cho đất nước.

瞻企
zhān qǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưỡng vọng và mong đợi (thể hiện sự tôn trọng và hy vọng vào tương lai)

To look up to and anticipate (expressing respect and hope for the future).

翘足仰望。庭堂瞻企。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞻企 (zhān qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung